Cố định xương là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Cố định xương là quá trình y khoa sử dụng nẹp, vít, đinh nội tủy hoặc khung ngoài để ổn định các mảnh gãy, bảo toàn trục, chiều dài và góc xoay xương trong quá trình liền xương. Phương pháp này đảm bảo ổn định cơ học, bảo tồn vi môi trường sinh học quanh vết gãy và phân phối lực đều đặn nhằm tối ưu hóa sự liền xương và phục hồi chức năng sớm.

Định nghĩa cố định xương

Cố định xương (fracture fixation) là quy trình y khoa sử dụng các dụng cụ hoặc thiết bị hỗ trợ nhằm duy trì sự ổn định của các đoạn xương gãy trong quá trình liền xương. Mục đích chính của cố định xương là ngăn chặn sự di lệch của mảnh xương, bảo toàn trục giải phẫu, chiều dài và góc xoay ban đầu của xương, từ đó tạo điều kiện tối ưu cho quá trình sinh học tự nhiên của liền xương.

Quy trình cố định xương có thể thực hiện bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, bao gồm cố định nội (internal fixation) bằng nẹp, đinh và vít gắn trực tiếp lên hoặc vào xương, cũng như cố định ngoại (external fixation) bằng khung kim loại bên ngoài kết nối qua kim chọc qua da và xương. Việc lựa chọn phương pháp cố định phụ thuộc vào vị trí, độ phức tạp của gãy xương, tình trạng mô mềm quanh vết thương và mục tiêu phục hồi chức năng sau phẫu thuật.

Tham khảo nguyên tắc cơ bản: AO Foundation – Principles of Fracture Management

Mục đích và nguyên tắc cố định

Mục đích của cố định xương không chỉ là duy trì sự ổn định cơ học mà còn phải bảo tồn vi môi trường sinh học quanh vết gãy. Nguyên tắc tế bào nhấn mạnh việc bảo toàn tưới máu quanh xương gãy, bảo vệ hệ mạch máu và mô mềm để đảm bảo nguồn cung cấp dinh dưỡng và tế bào tiền thân cần thiết cho quá trình tạo callus và liền xương.

Về mặt cơ học, hệ thống cố định phải có độ cứng (stiffness) và độ bền (strength) phù hợp, phân phối lực đều trên toàn bộ vùng gãy để hạn chế biến dạng ngang (shear) và xoay (torsion). Việc thiết kế vị trí vít, khoảng cách giữa vít và vết gãy, cũng như phương pháp kết nối giữa nẹp/vít hay đinh nội tủy đều ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và tính ổn định của cấu trúc cố định.

Nguyên tắc sinh học dựa trên hai cơ chế chính của liền xương:

  • Liền xương gián tiếp (secondary healing): kích thích vi chấn động (micromotion) xung quanh vết gãy, thúc đẩy hình thành callus nội sinh.
  • Liền xương trực tiếp (primary healing): khi cố định siêu cứng, vết gãy tiếp xúc trực tiếp, tế bào xương chuyển thành dạng osteon mới.
Nhu cầu điều chỉnh mức độ micromotion hoặc ổn định tuyệt đối tùy thuộc vào mục tiêu phục hồi chức năng và vị trí gãy xương.

Phân loại cố định xương

Cố định xương được chia thành ba nhóm chính dựa trên phương thức và vị trí đặt thiết bị:

  1. Cố định nội (Internal fixation): dụng cụ gắn trực tiếp lên hoặc vào xương, gồm nẹp (plates), vít (screws), đinh nội tủy (intramedullary nails).
  2. Cố định ngoại (External fixation): khung kim loại bên ngoài cơ thể kết nối qua kim xuyên qua da và xương, thích hợp cho gãy phức tạp kèm tổn thương mô mềm.
  3. Cố định hỗn hợp (Hybrid fixation): kết hợp cố định nội và ngoại trong các trường hợp đa ổ gãy, gãy hở hoặc khi cần điều chỉnh dần trục xương.

Việc lựa chọn giữa cố định nội, ngoại hay hỗn hợp phụ thuộc vào các yếu tố như mức độ tổn thương mô mềm, tình trạng tuần hoàn máu, nguy cơ nhiễm trùng, tuổi tác và mức độ hoạt động của bệnh nhân. Trong gãy xương hở hoặc có nguy cơ nhiễm trùng cao, cố định ngoại thường được ưu tiên trước để xử lý vết thương rồi mới chuyển sang cố định nội khi ổn định mô mềm.

Thiết bị cố định nội

Thiết bị cố định nội bao gồm ba thành phần chính: nẹp bản (plates), vít (screws) và đinh nội tủy (intramedullary nails).

  • Nẹp bản (Anatomical plates): nẹp cong theo giải phẫu xương, có thể là nẹp thông thường hoặc nẹp khóa (locking plate) với vít hợp khít vào lỗ nẹp để tăng độ ổn định.
  • Vít xương (Screws): vít nén (compression screws) tạo áp lực nén tại vết gãy, vít khóa (locking screws) kết hợp với nẹp khóa để tạo cấu trúc cố định ổn định mà không phụ thuộc lực kẹp giữa nẹp và xương.
  • Đinh nội tủy (Intramedullary nails): đinh thép không gỉ hoặc titanium được luồn vào ống tuỷ xương, cố định bởi vít khóa một hoặc hai đầu, thích hợp cho gãy thân xương dài như xương đùi và xương ống chân.

Thiết bị Ưu điểm Nhược điểm
Nẹp khóa (Locking plate) Ổn định cao, phù hợp xương giòn và gãy nhiều mảnh Đắt hơn nẹp thông thường, yêu cầu kỹ thuật phẫu thuật chính xác
Đinh nội tủy (IM nail) Giảm xâm lấn mô mềm, chịu lực nén dọc trục tốt Không kiểm soát xoay tốt, khó áp dụng cho gãy gần khớp
Vít nén (Compression screw) Đơn giản, hiệu quả cao cho gãy đơn Không ổn định nếu dùng đơn độc cho gãy phức tạp

Nguồn tham khảo chi tiết: AO Foundation – Internal Fixation Instruments

Thiết bị cố định ngoại

Cố định ngoại bao gồm khung kim loại đặt bên ngoài cơ thể, kết nối với xương qua các kim (Schanz pins hoặc Kirschner wires) xuyên qua da và mô mềm. Phương pháp này thường được sử dụng trong gãy hở, tổn thương mô mềm nặng hoặc khi cần điều chỉnh dần vị trí các mảnh xương sau phẫu thuật ban đầu.

Khung cố định ngoại có thể là khung đơn giản (unilateral frame) hoặc khung vòng (circular frame) như hệ Ilizarov, cho phép điều chỉnh nhiều trục với độ chính xác cao. Khung vòng Ilizarov sử dụng vòng thép liên kết qua các thanh căng để điều chỉnh dần các góc và khoảng cách, hữu ích trong điều trị dị tật bẩm sinh hoặc mất khuyết xương.

Tham khảo chi tiết: AO Foundation – External Fixation

Cơ học cố định xương

Hệ thống cố định xương phải đáp ứng độ cứng (stiffness) và độ bền (strength) phù hợp để chịu lực nén, uốn và xoay. Độ cứng khung cố định nội thường cao hơn cố định ngoại, trong khi cố định ngoại cho phép micromotion kích thích tạo callus.

Phân tích mô men uốn quanh vết gãy có thể được mô tả bằng công thức: σ=MyI\sigma = \frac{M y}{I} trong đó σ là ứng suất, M là mô men uốn, y là khoảng cách từ trung tâm tiết diện đến điểm quan tâm, I là mô men quán tính tiết diện.

Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm: vị trí và số lượng vít, khoảng cách từ vít đến vết gãy, chiều dài nẹp hoặc khung, cũng như sự liên kết giữa các phần tử cố định. Việc tối ưu hóa cấu hình này giúp cân bằng giữa ổn định cơ học và kích thích sinh học để liền xương hiệu quả.

Kỹ thuật phẫu thuật

Tiếp cận tối thiểu qua da (Minimally Invasive Plate Osteosynthesis – MIPO) bảo tồn tưới máu quanh vết gãy, giảm sang chấn mô mềm và đau sau mổ. Vết mổ nhỏ dọc theo xương, đưa nẹp vào khoang dưới cân cơ mà không bóc tách hoàn toàn mô quanh xương.

Định vị dưới C-arm X‑quang hoặc navigation 3D giúp đặt dụng cụ cố định chính xác theo giải phẫu. Trong một số trung tâm, robot hỗ trợ khâu nẹp đảm bảo góc và vị trí vít chính xác trong phạm vi milimet, giảm nhầm sót và cải thiện hiệu quả phẫu thuật.

Kiểm tra micromotion trước khi đóng vết mổ, đảm bảo độ ổn định vừa đủ để kích thích tạo callus mà không gây di lệch mảnh. Thực hiện test bằng tay hoặc dụng cụ đo lực uốn nhẹ để đánh giá sơ bộ tính ổn định của khung cố định.

Nguồn tham khảo: NCBI PMC – Minimally Invasive Osteosynthesis

Biến chứng

Chậm liền xương (delayed union) và không liền xương (non‑union) có thể xảy ra do mất ổn định cơ học hoặc tổn thương mạch máu quanh vết gãy. Nguy cơ tăng cao khi nhiễm trùng vết mổ hoặc cố định ngoại có pin tract infection.

Nhiễm trùng kim xuyên da, biểu hiện bằng sưng đỏ, chảy mủ quanh ổ kim, cần chăm sóc pin tract hàng ngày và sử dụng kháng sinh dự phòng. Trong cố định nội, nhiễm trùng sâu có thể dẫn đến viêm xương tủy, đòi hỏi tháo dụng cụ và điều trị kháng sinh kéo dài.

Hư dụng cụ (gãy nẹp, lỏng vít) thường do quá tải cơ học lặp lại hoặc chọn sai kích thước dựng cố định. Cần đánh giá lại cấu hình và thay dụng cụ khi cần thiết để tránh di lệch mảnh xương thứ phát.

Chăm sóc sau phẫu thuật và phục hồi chức năng

Giai đoạn đầu sau phẫu thuật, ưu tiên kiểm soát đau và viêm bằng NSAIDs, giảm phù nề bằng nẹp tiên phát và nâng cao chi. Người bệnh cần nghỉ ngơi tuyệt đối hoặc mang đai cố định bên ngoài theo hướng dẫn bác sĩ.

Từ tuần thứ 2–4, tập vận động chủ động – thụ động khớp gần vùng gãy để tránh dính gân, co cứng khớp. Tham gia vật lý trị liệu với bài tập tăng cường cơ tĩnh và động lực, đồng thời tập đi có dụng cụ hỗ trợ (nạng, khung tập đi).

Theo dõi liền xương qua chụp X‑quang mỗi 4–6 tuần, đánh giá callus mới và điều chỉnh tải trọng dần từ partial weight‑bearing lên full weight‑bearing khi thấy dấu hiệu liền cứng xương.

Vật liệu và xu hướng tương lai

Nẹp tan sinh học (bioabsorbable plates) làm từ polymer composite (PLGA, PLLA) giảm thiểu cần phẫu thuật lần hai để tháo dụng cụ. Sau khi liền xương, nẹp tự tiêu biến, trả lại giải phẫu tự nhiên của xương và mô mềm.

Implant in 3D patient-specific được thiết kế từ dữ liệu CT, tối ưu tiếp xúc xương và phân phối lực. Công nghệ in 3D cho phép tạo hình phức tạp phù hợp từng bệnh nhân, tăng độ khớp và giảm rối loạn sinh học.

Robot hỗ trợ phẫu thuật và hệ thống cảm biến lực tích hợp trên dụng cụ cố định giúp theo dõi tải trọng trực tiếp trong quá trình liền xương, hỗ trợ điều chỉnh sớm khi có dấu hiệu quá tải hoặc mất ổn định.

Tài liệu tham khảo

  1. AO Foundation. Principles of Fracture Management
  2. Rüedi, T. P., & Murphy, W. M. (2000). AO Principles of Fracture Management. Thieme.
  3. Giannoudis, P. V., et al. (2007). “Fracture fixation: biologic and mechanical considerations.” J. Orthop. Trauma, 21(10), 663–672.
  4. Evans, R. B., & Fischer, J. (2016). “External fixation in limb reconstruction.” Clin. Orthop. Relat. Res., 474(12), 2655–2665.
  5. NCBI PMC. Minimally Invasive Osteosynthesis
  6. National Library of Medicine. NCBI

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cố định xương:

Về các thích nghi chức năng của động cơ: Từ việc định lượng các chiến lược động cơ đến việc phòng ngừa rối loạn cơ xương khớp ở vùng cổ - vai Dịch bởi AI
Acta Physiologica - Tập 199 Số s679 - Trang 1-46 - 2010
Tóm tắtNền tảng:  Các nghề nghiệp đặc trưng bởi tải trọng tĩnh thấp và các hành động lặp đi lặp lại cho thấy tỷ lệ cao các rối loạn cơ xương khớp liên quan đến công việc (WMSD) ở vùng cổ - vai. Hơn nữa, mệt mỏi cơ bắp và khó chịu được ghi nhận là có vai trò khởi phát quan trọng trong WMSD. Mục tiêu: Điều tra mối quan hệ giữa thông tin cảm giá...... hiện toàn bộ
Cố định bằng vít sinh học phân hủy so với vít thép không gỉ trong điều trị gãy mắt cá chân kiểu xoay-đi ngang: Một thử nghiệm ngẫu nhiên có triển vọng Dịch bởi AI
Foot and Ankle International - Tập 22 Số 4 - Trang 335-338 - 2001
Ba mươi hai bệnh nhân có gãy xương với kiểu gãy xoay-đi ngang (PLR) xảy ra cách khớp mắt cá chân bốn cm trở lên hoặc thấp hơn nếu xương chày bị lệch hơn một cm ra ngoài đã được tham gia vào nghiên cứu này. Mười bẩy bệnh nhân được phân ngẫu nhiên điều trị bằng cách cố định tấm xương chày với vít sinh học phân hủy 4.5 mm từ axit polylactic (PLA), trong khi mười lăm bệnh nhân còn lại được ph...... hiện toàn bộ
#gãy xương #cố định xương chày #vít sinh học phân hủy #vít thép không gỉ #gãy mắt cá chân #thử nghiệm ngẫu nhiên
Cố định Suture-Endobutton đối với sự giãn cách xương chày-xương mác vùng mắt cá: Một nghiên cứu trên xác cadaver Dịch bởi AI
Foot and Ankle International - Tập 24 Số 2 - Trang 142-146 - 2003
Cố định Suture-Endobutton được đề xuất như một phương pháp cố định xâm lấn tối thiểu và linh hoạt đối với sự giãn cách xương chày-xương mác ở mắt cá, không yêu cầu phải gỡ bỏ thường xuyên. Nghiên cứu này đã thử nghiệm cấu trúc Suture-Endobutton trong mô hình chấn thương syndesmosis trên xác cadaver và so sánh điều này với phương pháp cố định bằng vít A.O. Hai mươi xác chân cadaver đã được...... hiện toàn bộ
Kết quả lâm sàng của việc sử dụng nẹp cố định khóa trong điều trị gãy xương đùi xa trong một nhóm bệnh nhân hồi cứu Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Surgery and Research - Tập 8 Số 1 - 2013
Tóm tắtMục đíchViệc sử dụng nẹp cố định khóa (LP) trong điều trị gãy xương đùi xa đã trở nên rất phổ biến. Mặc dù có một số gợi ý kỹ thuật từ các báo cáo mang tính chất cá nhân và một số báo cáo sơ bộ, nhưng kiến thức về các yếu tố nguy cơ dẫn đến thất bại, không liền xương (NU) và sửa chữa còn hạn chế. Mục tiêu của nghiên cứu này...... hiện toàn bộ
So sánh giữa phương pháp cố định xuyên da bằng dây K ngang và dây K tủy xương trong điều trị gãy xương kín ở cổ xương bàn tay ngón tay út Dịch bởi AI
The Journal of Hand Surgery: British & European Volume - Tập 31 Số 1 - Trang 61-65 - 2006
Chúng tôi đã thực hiện một thử nghiệm lâm sàng có đối chứng không ngẫu nhiên với 59 trường hợp lâm sàng để so sánh phương pháp cố định xuyên da bằng dây K ngang và dây K tủy xương trong điều trị gãy xương kín ở cổ xương bàn tay ngón tay út. Hai mươi chín bệnh nhân được điều trị bằng phương pháp cố định xuyên da bằng dây K ngang và 30 bệnh nhân được điều trị bằng dây K tủy xương. Họ được đ...... hiện toàn bộ
#gãy xương kín #dây K #cố định xuyên da #cổ xương bàn tay #ngón tay út
6-Methylprednisolone làm giảm IRAK-M trong các tế bào osteoclast người và chuột và tăng cường hoạt động tiêu xương: một cơ chế giả định cho loãng xương do corticoid gây ra Dịch bởi AI
Journal of Leukocyte Biology - Tập 82 Số 3 - Trang 700-709 - 2007
Tóm tắtCác tế bào osteoclast là những tế bào lớn, đa nhân, xuất phát từ sự hợp nhất của các đại thực bào. Chúng đóng vai trò trung tâm trong sự phát triển và tái cấu trúc xương thông qua quá trình tiêu xương và do đó là những chất trung gian quan trọng trong việc mất xương, dẫn đến loãng xương. Kinase liên quan đến IL-1R (IRAK)-M là một pseudokinase, hoạt động như ...... hiện toàn bộ
#Osteoclast #IRAK-M #loãng xương #glucocorticoid #6-methylprednisolone #tiêu xương #miễn dịch bẩm sinh.
MỐI LIÊN HỆ GIỮA SỨC MẠNH CƠ BẮP VÀ TỐC ĐỘ ĐI VỚI DIỆN TÍCH CƠ BẮP MẶT CẮT ĐƯỢC XÁC ĐỊNH BẰNG CHỤP CT THÂN ĐÙI GIỮA – SO SÁNH VỚI KHỐI LƯỢNG CƠ BẮP XƯƠNG ĐO BẰNG PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ XUNG LỰC KÉP Dịch bởi AI
SERDI - - Trang 1-8
Nền tảng: Khối lượng cơ bắp thường không phản ánh sức mạnh cơ bắp. Để đánh giá khối lượng cơ bắp, chỉ số cơ bắp xương (SMI) thường được sử dụng. Chúng tôi đã báo cáo rằng SMI dựa trên phương pháp hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA) không thay đổi theo tuổi tác ở phụ nữ, trong khi diện tích cơ mặt cắt ngang (CSMA) thu được từ chụp cắt lớp vi tính (CT) lại thay đổi. Mục tiêu: Nghiên cứu hiện ...... hiện toàn bộ
Cố định bằng vít nội tuỷ kết hợp ghép xương tự thân để điều trị gãy xương đốt bàn chân thứ năm gần thân xương ở vận động viên: một loạt các trường hợp Dịch bởi AI
Sports Medicine, Arthroscopy, Rehabilitation, Therapy & Technology - Tập 4 Số 1 - 2012
Tóm tắtĐặt vấn đềCác trường hợp liền xương chậm hoặc gãy lại không phải là hiếm gặp sau khi điều trị phẫu thuật cho các bệnh nhân gãy xương đốt bàn chân thứ năm gần thân xương. Cố định bằng vít nội tuỷ kết hợp ghép xương tự thân có tiềm năng để giải quyết vấn đề này. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá kết quả của phương pháp ...... hiện toàn bộ
#Gãy xương đốt bàn chân thứ năm #cố định nội tuỷ #ghép xương tự thân #thể thao #điều trị phẫu thuật
So sánh ngẫu nhiên, mù đôi giữa hỗn hợp cố định của polynucleotide và acid hyaluronic tiêm khớp đối với acid hyaluronic đơn độc trong điều trị viêm xương khớp gối: theo dõi hai năm Dịch bởi AI
BMC Musculoskeletal Disorders - Tập 22 Số 1 - 2021
Thông tin tóm tắtBối cảnhPhân tích tạm thời trong năm đầu của nghiên cứu kéo dài hai năm này cho thấy các liệu pháp tiêm khớp với polynucleotide có nguồn gốc tự nhiên tinh chế cao và acid hyaluronic (HA) dưới dạng hỗn hợp cố định (PNHA) có thể cải thiện chức năng khớp và giảm đau khớp hiệu quả hơn so với chỉ sử dụng HA ở bệnh nhân...... hiện toàn bộ
#Polynucleotides #Hyaluronic acid #Knee osteoarthritis #Randomised clinical trial #Visco-supplementation #Chondrocyte activation #Pain relief #Long-term efficacy
Xác định hợp chất gây đổi màu xương vàng sau khi tiếp xúc với alpha-glycosyl isoquercitrin ở chuột Sprague-Dawley Dịch bởi AI
Fühner-Wieland's Sammlung von Vergiftungsfällen - Tập 94 Số 7 - Trang 2413-2421 - 2020
Tóm tắtCác nghiên cứu trước đây về độc tính trên chuột của alpha-glycosyl isoquercitrin (AGIQ), một flavonol glycoside tan trong nước được chiết xuất từ rutin, cho thấy sự đổi màu xương vàng hệ thống. Nghiên cứu điều tra này được tiến hành để xác định các chất chuyển hoá của AGIQ gây ra hiện tượng đổi màu này. Chuột cái Sprague–Dawley đượ...... hiện toàn bộ
#Alpha-glycosyl isoquercitrin #Flavonol glycoside #Yellow bone discoloration #Quercetin metabolites #Rat toxicity study #Systemic availability
Tổng số: 126   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10